Kali Diaxetat
Kali Diaxetat
Cách sử dụng:Kali axetat, như một chất đệm để kiểm soát độ axit của thực phẩm, có thể được sử dụng trong chế độ ăn ít natri để thay thế cho natri diacetate.Nó cũng có thể được sử dụng trong các loại thực phẩm chế biến khác nhau như chất bảo quản thịt, bữa ăn liền, nước sốt salad, v.v.
Đóng gói:Nó được đóng gói bằng túi polyetylen làm lớp bên trong và túi dệt bằng nhựa tổng hợp làm lớp bên ngoài.Trọng lượng tịnh của mỗi túi là 25kg.
Lưu trữ và vận chuyển:Nó nên được lưu trữ trong một nhà kho khô ráo và thông gió, tránh xa sức nóng và độ ẩm trong quá trình vận chuyển, dỡ hàng cẩn thận để tránh hư hỏng.Hơn nữa, nó phải được lưu trữ riêng biệt với các chất độc hại.
Tiêu chuẩn chất lượng:(E261(ii), Q/320700NX 01-2020)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | E261(ii) | Q/320700NX 01-2020 |
Kali axetat (dưới dạng khô), w/% ≥ | 61,0-64,0 | 61,0-64,0 |
Axit không chứa kali (dưới dạng khô), w/% ≥ | 36,0-38,0 | 36,0-38,0 |
Nước w/% ≤ | 1 | 1 |
Dễ bị oxy hóa, w/% ≤ | 0,1 | 0,1 |
Kim loại nặng (tính theo pb), mg/kg ≤ | 10 | — |
Asen (As), mg/kg ≤ | 3 | — |
Chì (pb), mg/kg ≤ | 2 | 2 |
Thủy ngân (Hg), mg/kg ≤ | 1 | — |
PH(dung dịch nước 10%), w/% ≤ | 4,5-5,0 | 4,5-5,0 |